Van Dùng Trong Nhà Máy Nhiệt Điện | Các Loại Thông Dụng Và NPP Uy Tín Nhất
Thông thường, môi trường làm việc trong các hệ thống nhà máy nhiệt điện rất khắc nghiệt, vì vậy cần có sự hỗ trợ từ các loại van công nghiệp để tránh được tình trạng quá tải áp, nhiệt độ nóng lên quá mức gây cháy nổ nguy hiểm. Để biết được đâu là các loại van dùng trong nhà máy nhiệt điện, xin mời quý bạn đọc cùng Tổng Kho Van tìm hiểu ngay bài viết dưới đây.
Mục đích sử dụng van trong hệ thống nhà máy nhiệt điện
Nhà máy nhiệt điện tức là nhà máy sử dụng nguồn nhiên liệu có sẵn như khí đốt, dầu nhiên liệu, than đá để cung cấp một lượng nhiệt vừa đủ cho nước bốc hơi. Khi lượng hơi nước này bốc lên sẽ tác động vào các tuabin và làm cho chúng quay tạo ra điện năng.
Trên thực tế các nhà máy nhiệt điện này có môi trường làm việc vô cùng khắc nghiệt, nhiệt độ và áp suất cao lên đến hàng trăm bar. Hoạt động chủ yếu của nhà máy là dựa vào hơi nước nóng bốc hơi nên trong quá trình vận hành rất dễ bị tăng áp đột ngột, thậm chí vượt quá mức cho phép gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như nổ đường ống, cháy hệ thống nguy hiểm cho người làm việc xung quanh và hư hỏng các thiết bị liên quan.
Chính vì vậy mà trong môi trường làm việc của nhà máy nhiệt điện cần sự góp mặt của các loại van công nghiệp để giúp kiểm soát và điều chỉnh cho lượng áp suất, nhiệt độ luôn trong trạng thái ổn định, an toàn. Ngoài ra việc vận chuyển và lưu thông các chất lỏng, hơi nước trong đường ống cũng rất cần sử dụng van để giúp điều hướng, điều tiết lưu lượng dòng chảy hiệu quả hơn.
Hiện nay nhu cầu sử dụng các loại van dùng trong nhà máy nhiệt điện ngày càng cao nên Tổng Kho Van đã nhập hàng từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới để cung cấp và giải quyết nhu cầu của khách hàng. Mọi người có thể đến trực tiếp Tổng Kho Van hoặc liên hệ thông qua hotline để được tư vấn miễn phí.
9 Loại van dùng trong nhà máy nhiệt điện phổ biến nhất hiện nay
Để hệ thống nhà máy nhiệt điện hoạt động hiệu quả, đảm bảo an toàn rất cần đến sự góp mặt của các loại van công nghiệp. Dưới đây là tổng hợp 9 loại van dùng trong nhà máy nhiệt điện phổ biến, thông dụng nhất hiện nay, mọi người có thể tham khảo để biết rõ hơn.
1. Van an toàn (Safety Valves)
Van an toàn là dòng van số 1 được ứng dụng trong các hệ thống nhà máy nhiệt điện. Các nhà máy nhiệt điện chủ yếu hoạt động dựa vào lượng hơi nóng của nước bốc hơi, mà lượng hơi nước này thường có nhiệt độ cao, áp suất lớn. Vì vậy trong quá trình vận hành rất dễ gặp phải hiện tượng quá tải áp, làm cho áp lực trong toàn bộ hệ thống tăng lên mà hiệu suất công việc lại giảm xuống.
Hiện tượng quá tải áp diễn ra trong một thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng nổ đường ống, cháy hệ thống. Điều này không chỉ làm hư hỏng các thiết bị, bộ phận liên quan trong nhà máy khiến cho quá trình hoạt động bị gián đoạn mà còn gây nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe những người xung quanh.
Chính vì vậy mà trong hầu hết các hệ thống nhà máy nhiệt điện luôn có mặt của dòng van an toàn. Chức năng chính của van là kiểm soát, điều chỉnh lượng áp suất và nhiệt độ trong hệ thống luôn ở trạng thái ổn định, cân bằng. Trong quá trình vận hành nếu không may xảy ra tình trạng quá tải áp, van an toàn sẽ thực hiện nhiệm vụ của mình bằng cách tự động mở vòi xả để dẫn lưu toàn bộ lượng áp suất dư thừa ra bên ngoài môi trường. Lúc này hệ thống sẽ cân bằng trở lại và hoạt động bình thường.
Van an toàn có kích thước khá nhỏ, dao động trong khoảng DN15 – DN200, được làm từ các chất liệu có tính bền bỉ như thép, inox, gang vì vậy mà thiết bị có khả năng hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ 250 độ C và áp lực PN20. Van được thiết kế nhiều kiểu kết nối như mặt bích, nối ren với nhiều tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ANSI, DIN, BS nên thích hợp với nhiều kiểu đường ống lớn nhỏ.
Dòng van an toàn này không chỉ kiểm soát áp suất của hệ thống một cách hiệu quả mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như: Kiểu vận hành tự động nên tiết kiệm năng lượng, công sức; Trong quá trình hoạt động không gây ảnh hưởng đến bất kỳ thiết bị nào; Tuổi thọ sử dụng lâu dài, chi phí bảo dưỡng thấp, quá trình lắp đặt, sửa chữa đơn giản.
Thông số kỹ thuật của van an toàn:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN AN TOÀN | |
Kích thước: | DN15 – DN200 |
Chất liệu: | Inox, gang, thép |
Áp lực điều chỉnh: | 5 bar, 8 bar, 10 bar, 20 bar |
Áp lực làm việc: | PN10, PN16, PN20 |
Áp suất làm việc: | 0.2kg/cm2 – 20kg/cm2 |
Nhiệt độ làm việc: | Tối đa 250 độ C |
Tiêu chuẩn kết nối: | ANSI, JIS, DIN, BS |
Kiểu kết nối: | Mặt bích, nối ren |
Môi trường sử dụng: | Chất lỏng, hơi nóng, khí nén |
Bảo hành: | 12 tháng |
2. Van xả khí (Air Vent Valve)
Nếu đang tìm kiếm một loại van dùng trong nhà máy nhiệt điện hiệu quả thì không nên bỏ qua dòng van xả khí. Trong nhà máy nhiệt điện thường diễn ra quá trình vận chuyển chất lỏng đến nơi quy định để thực hiện nhiệm vụ. Tuy nhiên có nhiều trường hợp tốc độ dòng chảy của chất lỏng quá nhanh, quá mạnh có thể sản sinh một lượng khí dư thừa trong đường ống.
Điều đáng nói là lượng khí dư này có thể gây ra tình trạng quá tải gây vỡ đường ống rất nguy hiểm, ngoài ra nếu lượng khí tích tụ quá lâu sẽ gây hiện tượng oxy hóa làm ăn mòn hệ thống ống nước…tất cả những điều này khiến cho người dùng cần tốn thêm một khoản bảo trì cũng như thay mới.
Do đó để ngăn chặn hiện tượng quá tải chất khí, người ta sẽ lắp thêm một thiết bị đó chính là van xả khí để giúp loại bỏ lượng khí dư thừa này ra bên ngoài môi trường. Van xả khí có chức năng đảm bảo cho hệ thống luôn có mức áp suất và nhiệt độ ổn định, an toàn, đảm bảo quá trình vận hành trơn tru, êm ái, hiệu quả.
Ngoài ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, van xả khí còn được sử dụng trong các hệ thống như xử lý nước thải, cung cấp nước sạch, hệ thống thủy lợi, lọc hóa xăng dầu, nhà máy luyện kim, ngành công nghiệp khai khoáng, sử dụng trong các bồn chứa, bể chứa…
Thông số kỹ thuật của van xả khí:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN XẢ KHÍ | |
Kích thước: | DN15 – DN300 |
Chất liệu: | Inox, gang, đồng |
Gioăng làm kín: | NBR, PTFE, EPDM |
Lớp lót: | Sơn epoxy cao cấp |
Kiểu van: | Kiểu van kép, kiểu van đơn |
Phương thức vận hành: | Vận hành tự động thông qua sự quá tải khí trong hệ thống nhà máy nhiệt điện |
Phương thức kết nối: | Mặt bích, nối ren |
Tiêu chuẩn mặt bích: | BS, ANSIN, DIN, JIS |
Môi trường sử dụng: | Chất lỏng, chất khí |
Xuất xứ: | Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia |
Bảo hành: | 12 tháng |
3. Van giảm áp (Pressure Reducing Valve)
Van giảm áp được xem là một thiết bị vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong các hệ thống khí, hơi nước, trong đó có nhà máy nhiệt điện. Sau khi đi vào đường ống, lưu chất sẽ có rất nhiều sự thay đổi về mức áp suất, đặc biệt là tốc độ nhanh, lưu lượng dòng chảy mạnh sẽ khiến cho mức áp suất tăng cao quá mức cho phép.
Nếu như lượng áp suất cao này diễn ra thường xuyên và lâu dài có thể gây hư hỏng đường ống, rò rỉ lưu chất ảnh hưởng đến chất lượng công việc, thậm chí bị nổ đường ống gây nguy hiểm đến tính mạng người dùng. Chính vì vậy mà việc lắp đặt van giảm áp trong hệ thống nhà máy nhiệt điện để kiểm soát áp suất đầu ra hệ thống là điều cần thiết và bắt buộc.
Trên thân van được lắp đặt một vít căn chỉnh nên người dùng có thể dễ dàng cài đặt và điều chỉnh mức áp suất cần thiết trước khi đi vào vận hành. Do đó trong quá trình hoạt động nếu như nhiệt độ hoặc áp suất tăng cao, van sẽ tự động thực hiện nhiệm vụ giảm áp về mức đã cài đặt ban đầu giúp hệ thống luôn hoạt động ổn định, hiệu quả.
Điều đặc biệt của dòng van này là ngoài khả năng giảm áp suất, trong một số trường hợp hệ thống không đủ lượng áp suất để làm việc, thiết bị còn giúp tăng áp để phù hợp với đầu ra, cải thiện hiệu suất công việc. Trường hợp này tuy khá hiếm gặp nhưng không phải hoàn toàn không thể xảy ra.
Do tính ứng dụng phổ biến, nhu cầu sử dụng ngày càng cao nên van giảm áp được chú trọng cải thiện về tất cả mọi mặt, chẳng hạn như kích thước, mẫu mã, chất liệu sản xuất, môi trường hoạt động, phương thức kết nối để giúp người dùng có nhiều sự lựa chọn hơn.
Ngoài nhà máy nhiệt điện, van giảm áp còn được ứng dụng nhiều trong các hệ thống như: Cấp thoát nước, sản xuất các thiết bị máy móc, nuôi trồng thủy hải sản, thủy lợi, lọc hóa xăng dầu, đóng tàu, nhà máy thủy điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, sản xuất lương thực, thực phẩm…
Thông số kỹ thuật của van giảm áp:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN GIẢM ÁP | |
Kích thước: | DN15 – DN300 |
Chất liệu: | Inox, đồng, gang, thép |
Gioăng làm kín: | NBR, PTFE, Teflon |
Phương thức vận hành: | Tự động |
Phương thức kết nối: | Mặt bích, nối ren |
Tiêu chuẩn mặt bích: | JIS, BS, DIN, ANSI |
Áp lực làm việc: | PN10, PN16, PN25 |
Nhiệt độ làm việc: | Tối đa 180 độ C |
Môi trường sử dụng: | Khí, hơi, chất lỏng, nước |
Xuất xứ: | Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Malaysi |
Bảo hành: | 12 tháng |
4. Van kim (Needle Valve)
Van kim hay còn được gọi là van chặn dạng kim, là dòng van công nghiệp không có tính phổ biến như đối với van bướm, van cầu, van một chiều…tuy nhiên thiết bị này đóng vai trò vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong các hệ thống dẫn hơi, dẫn khí ở các nhà máy công nghiệp quy mô lớn, hiện đại, trong đó có nhà máy nhiệt điện.
Giống như tên gọi, van kim có phần thân van dài hình trụ như một cây kim, van có chức năng vận chuyển và điều tiết lưu lượng của chất lỏng, hơi, khí hiệu quả. Những ai chưa biết đến dòng van này, khi nhìn sơ qua có thể bị nhầm lẫn với van cổng, tuy nhiên van cổng lại có kích thước lớn hơn van kim rất nhiều.
Van kim được chế tác từ nhiều loại chất liệu khác nhau, đặc biệt là những vật liệu có độ bền cứng cao như inox, thép, đồng nên thiết bị có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao, ít bị ăn mòn, oxy hóa khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Van kim khá đa dạng, được chia làm nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như: Van kim dạng tay quay/ tay gạt/ tay vặn; Van kim nối ren trong/ nối ren ngoài/ dạng hàn; Van kim đồng/ inox, thép; Van kim Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc…Với sự đa dạng về chất liệu, chủng loại, kiểu vận hành, thương hiệu này sẽ giúp cho người dùng có được một sự lựa chọn thoải mái, không giới hạn.
Thông số kỹ thuật của van kim:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN KIM | |
Kích thước: | DN2 – DN50 |
Chất liệu thân van: | Inox cao cấp 304/ 316, đồng, thép |
Áp lực làm việc: | Tối đa PN450 |
Phương thức kết nối: | Kiểu nối ren, hàn kín |
Nhiệt độ làm việc: | -30 độ C – 600 độ C |
Môi trường sử dụng: | Khí, hơi, chất lỏng |
Xuất xứ: | Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Malaysia |
Bảo hành: | 12 tháng |
5. Van cầu hơi (Globe Valve)
Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng van sử dụng cho hệ thống hơi nhiệt thì van cầu hơi là thiết bị không thể bỏ qua. Van cầu hơi còn có rất nhiều tên gọi khác nhau như van cầu, van cầu yên ngựa, van hơi chữ ngã, van cầu chữ S. Bên trong van được thiết kế khá đặc biệt, bao gồm hai nửa hình cầu gắn kết lại với nhau, giữa chúng được ngăn cách bởi một đĩa van hình côn.
Van cầu hơi có chức năng chính là kiểm soát việc đóng/ mở giúp ngăn chặn hoặc lưu thông hoàn toàn lưu chất qua đường ống. Ngoài ra van còn có khả năng điều tiết chất lỏng, chất khí trong đường ống rất hiệu quả. Do có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 450 độ C, áp lực PN40 nên van cầu được ứng dụng nhiều trong các hệ thống có môi trường khắc nghiệt, điển hình là nhà máy nhiệt điện.
Van được thiết kế đa dạng về kích thước, dao động từ DN15 – DN800, chất liệu chế tạo van có thể là đồng, gang, thép, inox, hầu hết các loại vật liệu này đều rất bền bỉ, có độ bền cứng cao nên thời gian sử dụng lâu dài. Kiểu kết nối van có thể là dạng mặt bích, nối ren, hàn kín, tùy thuộc vào kích thước đường ống lớn hay nhỏ để lựa chọn van cho phù hợp.
Thông số kỹ thuật của van cầu hơi:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN CẦU HƠI | |
Kích thước: | DN15 – DN800 |
Chất liệu chế tạo: | Thép, đồng, inox, gang |
Áp lực làm việc: | PN10, PN16, PN25 |
Phương thức kết nối: | Kiểu nối ren, mặt bích, hàn kín |
Nhiệt độ làm việc: | Tối đa 400 độ C |
Môi trường sử dụng: | Khí, hơi, chất lỏng |
Xuất xứ: | Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản |
Bảo hành: | 12 tháng |
6. Van điện từ (Solenoid Valve)
Van điện từ là dòng van công nghiệp vận hành dựa vào bộ điều khiển điện. Chức năng chính của van là đóng, mở nhằm cho phép lưu chất lưu thông qua van hoặc ngăn chặn hoàn toàn trước cửa van một cách hiệu quả. Với phương thức vận hành tự động nên hiệu suất công việc cao, thích hợp lắp đặt ở các vị trí nguy hiểm, môi trường làm việc khắc nghiệt, quy mô lớn, vì vậy nhà máy nhiệt điện là nơi hoàn toàn có thể sử dụng van điện từ.
Do tính chất môi trường làm việc khắc nghiệt nên van điện từ thường chế tạo từ các chất liệu bền bỉ như thép, đồng, inox, gang. Điện áp sử dụng van khá đa dạng, dao động từ 12V – 380V. Phương thức kết nối có thể là kiểu mặt bích hoặc nối ren nên thích hợp với nhiều kích cỡ đường ống lớn nhỏ.
Dòng van điện từ luôn được số đông ưa chuộng và lựa chọn sử dụng, bởi vì thiết bị mang nhiều đặc tính nổi trội như: Van được thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt, tháo dỡ trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa nếu cần thiết: Chất liệu đa dạng nên thích hợp với nhiều môi chất khác nhau; Đa dạng về mức điện áp, đồng thời khả năng đóng mở nhanh chóng, hiệu quả và độ chính xác cao; Khả năng điều khiển từ xa nên đảm bảo an toàn cho người vận hành, tiết kiệm chi phí, sức người.
Thông số kỹ thuật của van điện từ:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN ĐIỆN TỪ | |
Kích thước: | DN15 – DN200 |
Chất liệu: | Inox, đồng, gang, thép |
Điện áp sử dụng: | 12V, 24V, 110V, 220V |
Phương thức vận hành: | Điều khiển điện |
Phương thức kết nối: | Mặt bích, nối ren |
Tiêu chuẩn mặt bích: | JIS, BS, DIN, ANSI |
Áp lực làm việc: | 10 bar – 100 bar |
Nhiệt độ làm việc: | Tối đa 180 độ C |
Môi trường sử dụng: | Khí, hơi, chất lỏng, nước |
Xuất xứ: | Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Malaysia |
Bảo hành: | 12 tháng |
7. Van 1 chiều (Check Valve)
Van 1 chiều cũng là dòng van công nghiệp không thể thiếu trong các hệ thống nhà máy nhiệt điện. Giống như tên gọi, van có chức năng cho phép lưu chất đi qua van theo một chiều nhất định. Điều này giúp hệ thống hạn chế thấp nhất nguy cơ thất thoát lưu chất và chảy ngược về lại đường ống gây hư hỏng các thiết bị liên quan.
Hiện tại có rất nhiều loại van 1 chiều chẳng hạn như: Van 1 chiều lò xo, van 1 chiều lá lật, van 1 chiều bướm, van 1 chiều hơi, van 1 chiều thủy lực…Tuy nhiên nếu như ứng dụng trong các hệ thống nhà máy nhiệt điện thì nên chọn dòng van 1 chiều hơi.
Loại van này được thiết kế nhằm mục đích sử dụng trong các hệ thống hơi nóng, khí nén có áp lực, nhiệt độ làm việc cao, vì vậy với môi trường làm việc trong nhà máy nhiệt điện, van 1 chiều hơi hoàn toàn có thể chịu được và hiệu suất công việc mang lại cao.
Một ưu điểm tuyệt vời mà dòng van một chiều hơi sở hữu nữa đó chính là van vận hành bằng phương thức tự động dựa vào áp lực của lưu lượng dòng chảy, vì vậy giúp cho hệ thống tiết kiệm được rất nhiều khoản chi phí, chẳng hạn như công sức, thời gian, chi phí nhân công.
Thông số kỹ thuật của van 1 chiều:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN MỘT CHIỀU | |
Kích thước: | DN15 – DN500 |
Chất liệu: | Inox, gang, đồng, nhựa |
Gioăng làm kín: | PTFE, NBR, Teflon |
Lớp sơn lót: | Epoxy |
Kiểu vận hành: | Tự động dựa vào áp lực lớn của dòng chảy lưu chất |
Phương thức kết nối: | Kiểu mặt bích, kiểu nối ren |
Tiêu chuẩn mặt bích: | ANSI, JIS, BS, DIN |
Áp lực làm việc: | PN10 – PN40 |
Nhiệt độ làm việc: | Tối đa 180 độ C |
Môi trường sử dụng: | Chất lỏng, nước, xăng dầu, khí nén, hơi nóng |
Xuất xứ: | Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia |
Bảo hành: | 12 tháng |
8. Van cổng (Gate Valve)
Van cổng không chỉ là dòng van dùng trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý chất thải mà chúng còn được ứng dụng nhiều trong các nhà máy nhiệt điện. Giống như tên gọi, van được thiết kế các đĩa van đóng mở linh hoạt như cánh cửa, từ đó giúp lưu chất dễ dàng đi qua. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ cánh cửa sẽ được đóng lại ngăn chặn toàn bộ lưu chất lại bên ngoài van.
Với thiết kế đặc biệt, cánh van của van cổng không tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy của lưu chất khi chúng đi qua, vì vậy mà lưu chất không bị giảm lưu lượng, cũng không gặp tình trạng sụt áp gây ảnh hưởng đến chất lượng công việc. Van cổng có tính ứng dụng phổ biến, được lắp đặt trong hầu hết mọi công trình, tuy nhiên chỉ nên áp dụng cho mục đích lưu thông lưu chất chứ không nên thực hiện chức năng điều tiết lưu lượng dòng chảy.
Một số ưu điểm vượt trội của van cổng dùng trong nhà máy nhiệt điện được kể đến như: Khả năng vận chuyển lưu chất đi qua đường ống nhanh gọn, hiệu quả; Hệ thống đảm bảo độ kín tuyệt đối, không bị rò rỉ lưu chất gây ảnh hưởng đến quá trình vận hành; Chất liệu chế tạo bền bỉ, chắc chắn nên mặc dù hoạt động trong môi trường khắc nghiệt nhưng vẫn đảm bảo độ bền, không bị ăn mòn, oxy hóa.
Thông số kỹ thuật của van cổng:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN CỔNG | |
Kích thước: | DN50 – DN1000 |
Chất liệu: | Inox, gang, thép |
Kiểu kết nối: | Nối ren, mặt bích, hàn kín |
Tiêu chuẩn kết nối: | JIS, BS, ANSI |
Áp lực làm việc: | PN10 – PN25 |
Nhiệt độ làm việc: | -5 – 180 độ C |
Môi trường làm việc: | Khí, chất lỏng, hơi |
Bảo hành: | 12 tháng |
9. Van bướm (Butterfly Valve)
Van bướm tuy có thiết kế vô cùng đơn giản, gọn nhẹ nhưng khả năng chịu lực, áp suất và nhiệt độ tốt nên được ứng dụng khá phổ biến trong các hệ thống nhà máy nhiệt điện. Như tên gọi của mình, loại van này trông rất giống cánh bướm, rất dễ nhận dạng.
Tương tự như van cầu, dòng van bướm này vừa có chức năng đóng mở hoàn toàn để giúp vận chuyển hoặc ngăn chặn lưu chất đi qua van, vừa có khả năng điều tiết lưu lượng dòng chảy một cách hiệu quả. Van được cấu thành bởi 5 bộ phận chính đó là thân van, đĩa van, trục van, bộ phận điều khiển và gioăng làm kín.
Hiện tại van bướm rất đa dạng về chủng loại cũng như kiểu vận hành, chất liệu chế tạo. Đây cũng chính là những yếu tố cơ bản để phân loại van bướm, chẳng hạn như:
- Phân loại theo chất liệu: Bao gồm van bướm gang, van bướm inox, van bướm thép, van bướm nhựa.
- Phân loại theo phương thức vận hành: Bao gồm van bướm tay gạt, van bướm tay quay, van bướm điều khiển khí nén, van bướm điều khiển điện.
- Phân loại theo phương thức kết nối: Bao gồm van bướm mặt bích, van bướm dạng Wafer, van bướm dạng tai bích.
Thông số kỹ thuật của van bướm:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA VAN BƯỚM | |
Kích thước: | DN50 – DN1500 |
Chất liệu: | Inox, gang, thép, nhựa |
Gioăng làm kín: | PTFE, NBR, Teflon, EPDM |
Lớp sơn lót: | Epoxy |
Kiểu vận hành: | Điều khiển khí nén, điều khiển điện, kiểu tay gạt, tay quay |
Phương thức kết nối: | Kiểu mặt bích, Lug type, Wafer |
Tiêu chuẩn mặt bích: | ANSI, JIS, BS, DIN |
Áp lực làm việc: | PN10 – PN25 |
Nhiệt độ làm việc: | -10 – 220 độ C |
Môi trường sử dụng: | Chất lỏng, hơi, khí |
Xuất xứ: | Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tổng Kho Van – Nhà phân phối các dòng van sử dụng trong nhà máy nhiệt điện tốt nhất
Nhà máy nhiệt điện là một trong những hệ thống đóng vai trò quan trọng, giúp cung cấp điện năng cho đời sống sinh hoạt cũng như sản xuất công nghiệp. Chính vì vậy, trong quá trình vận hành chắc chắn phải cần đến sự góp mặt của các loại van công nghiệp.
Nếu đang có nhu cầu báo giá hoặc tìm kiếm một đơn vị phân phối các dòng van van sử dụng trong nhà máy nhiệt điện uy tín, chất lượng, đúng giá thì Tổng Kho Van là một gợi ý tuyệt vời. Hiện tại Tổng Kho Van đang là đại lý số 1 về cung cấp và phân phối các dòng van công nghiệp nổi tiếng trên toàn quốc.
Những lý do chính mà mọi người nên lựa chọn sản phẩm tại đại lý Tổng Kho Van để ứng dụng cho hệ thống công trình của mình đó là:
- Các sản phẩm tại kho đều được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới như van YDK, van JS, van BTL, van Shin Yi, van Wonil…nên chất lượng luôn đảm bảo.
- Là đại lý phân phối hàng hóa lớn, thiết bị được nhập trực tiếp tại nơi sản xuất không qua khâu trung gian nên giá thành luôn cạnh tranh với các đại lý nhỏ lẻ khác trên thị trường.
- Tại kho luôn có sẵn hàng số lượng lớn, đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng, kể cả những đơn hàng giá trị cao.
- Sau khi kí kết hợp đồng mua bán, khách hàng sẽ sớm nhận được hàng mà không cần phải chờ đợi khâu nhập hàng mất thời gian.
- Sản phẩm đa dạng về mọi mặt, bao gồm các yếu tố như kích thước, chất liệu, phương thức vận hành…nên thích hợp với nhiều hệ thống công trình.
- Với kiểu kết nối mặt bích, nối ren hoặc hàn kín nên giúp van linh hoạt sử dụng trong mọi hệ thống đường ống lớn nhỏ. Hầu hết các kiểu kết nối này đều giúp cho quá trình lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn, đặc biệt là hệ thống đảm bảo độ kín khít, không xảy ra hiện tượng rò rỉ lưu chất.
- Mua hàng tại Tổng Kho Van, quý khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm tư vấn nhiệt tình, đúng mục đích sử dụng và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.
- Có chính sách giao hàng tận nơi trên toàn quốc trong thời gian nhanh nhất, không để khách hàng phải đợi lâu.
- Chính sách bảo hành dài hạn lên đến 12 hoặc 24 tháng tùy thuộc vào từng sản phẩm.
- Hỗ trợ giải quyết những thắc mắc về chất lượng sản phẩm, vấn đề đổi trả được giải quyết nhanh chóng, hợp lý.
Trên đây là tổng hợp 9 loại van dùng trong nhà máy nhiệt điện thông dụng nhất hiện nay. Mọi người có thể tham khảo và tìm hiểu để nắm rõ hơn, từ đó lựa chọn được một dòng van phù hợp nhất với hệ thống. Nếu đang có nhu cầu báo giá hoặc sử dụng dòng van này, xin mời quý khách hàng đến trực tiếp đại lý hoặc liên hệ ngay HOTLINE: 098 1805 266 để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Có thể bạn muốn biết:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!